MASTER AGREEMENT FOR FOREIGN EXCHANGE TRANSACTIONS HỢP ĐỒNG KHUNG VỀ GIAO DỊCH NGOẠI TỆMaster Agreement for Foreign Exchange Transactions • October 8th, 2022
Contract Type FiledOctober 8th, 2022DBS Bank Ltd. – Ho Chi Minh City Branch Registered Address: 11th Floor, Saigon Centre, 65 Le Loi Boulevard, District 1 Ho Chi Minh City Branch Establishment Certificate No. 0310011749 issued by the Ho Chi Minh City Department of Planning and Investment dated 20/4/2010, as amended from time to time Enterprise Code: 0310011749 Represented by Title: In accordance with Authorisation Letter No. dated / / (the “Bank”); and Ngân Hàng DBS Bank Ltd. – Chi Nhánh Thành Phố Hồ Chí Minh Địa chỉ đăng ký: Tầng 11, Saigon Centre, 65 Lê Lợi, Quận 1, TP. HCM Giấy chứng nhận thành lập chi nhánh số: 0310011749 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TP. HCM cấp ngày 20/4/2010, được sửa đổi tùy từng thời điểm Mã số doanh nghiệp: 0310011749 Người đại diện: Chức vụ: Theo Giấy Ủy quyền số ngày / / (“Ngân Hàng”); và [Customer name] Registered Address: Investment Registration Certificate/Enterprise Registration Certificate/Establishment License (as amend
MASTER AGREEMENT FOR FOREIGN EXCHANGE TRANSACTIONS HỢP ĐỒNG KHUNG VỀ GIAO DỊCH NGOẠI TỆMaster Agreement for Foreign Exchange Transactions • August 15th, 2021
Contract Type FiledAugust 15th, 2021DBS Bank Ltd. – Ho Chi Minh City Branch Registered Address : 11th Floor, Saigon Centre, 65 Le Loi Boulevard, District 1 Ho Chi Minh City Branch Establishment Certificate No. 0310011749 issued by the Ho Chi Minh City Department of Planning and Investment dated 20/4/2010, as amended from time to time Enterprise Code : 0310011749 Represented by Title: In accordance with Authorisation Letter No. dated / / (the “Bank”); and Ngân Hàng DBS Bank Ltd. – Chi Nhánh Thành Phố Hồ Chí Minh Địa chỉ đăng ký : Tầng 11, Saigon Centre, 65 Lê Lợi, Quận 1, TP. HCM Giấy chứng nhận thành lập chi nhánh số : 0310011749 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TP. HCM cấp ngày 20/4/2010, được sửa đổi tùy từng thời điểm Mã số doanh nghiệp : 0310011749 Người đại diện : Chức vụ: Theo Giấy Ủy quyền số ngày / / (“Ngân Hàng”); và [Customer name] Registered Address : Investment Registration Certificate/Enterprise Registration Certificate/Establishment License (