Văn phòng quốc tế. (1) Các công việc hành chính liên quan đến Hiệp hội do Văn phòng quốc tế thực hiện.
Appears in 8 contracts
Samples: Hiệp Ước Hợp Tác Patent, Hiệp Ước Hợp Tác Patent, Hiệp Ước Hợp Tác Patent
Văn phòng quốc tế. (1) Các công việc hành chính liên quan đến Hiệp hội do Văn phòng quốc tế thực hiện.
Appears in 8 contracts
Samples: Hiệp Ước Hợp Tác Patent, Hiệp Ước Hợp Tác Patent, Hiệp Ước Hợp Tác Patent