PROPOSAL CUM AGREEMENT FOR OPENING AND USING CURRENT ACCOUNT/PRODUCTS-SERVICES)
01. HD-MB.01/SPCN.PTD
Số tài khoản (Account No.): ..........................................
Ngày hiệu lực (Effective date): .....................................
(CN01)
Phần dành cho Ngân hàng
(For the Bank)
ĐỀ NGHỊ KIÊM HỢP ĐỒNG MỞ, SỬ DỤNG TÀI KHOẢN THANH TOÁN/SẢN PHẨM – DỊCH VỤ
(PROPOSAL CUM AGREEMENT FOR OPENING AND USING CURRENT ACCOUNT/PRODUCTS-SERVICES)
Số hợp đồng (nếu mở TK thanh toán và/hoặc thẻ): ............................................... Ngày lập: ........................................
(Agreement No. – If opening current account and/or card): .................................... Date of signing )
Kính gửi: NGÂN HÀNG TMCP PHÁT TRIỂN TP HỒ CHÍ MINH (HDBANK) - .................................................................
(To: Ho Chi Minh City Development Joint Stock Commercial Bank (HDBANK)) - .............................................................
Thông tin dấu (*) là bắt buộc cho tất cả KH, (**) là bắt buộc khi KH là người nước ngoài/không quốc tịch, (***) là bắt buộc khi Khách hàng mở Thẻ tín dụng
(Information marked with (*) is required for all clients, (**) is required when client is a foreigner/stateless person, (***) is required when client opens credit card)
I. THÔNG TIN KHÁCH HÀNG (Client’s Information) |
Họ và tên *: ...........................................................................................................Giới tính *: 🞏 Nam 🞏 Nữ (Full name)* (Sex)* (Male) (Female) CMND/CCCD/Hộ chiếu *: ......................................................... Ngày cấp *: ….. / ….. /……. Nơi cấp *:............................. (ID Card/Passport No.)* (Date of issue) (Place of issue) (Các) Quốc tịch *:.................................................................................................. Ngày sinh *: ….. / ….. / ........................ (Nationality(ies))* (Date of birth)* Số thị thực nhập cảnh/thẻ tạm trú **: ....................................... Ngày hết hạn**: ….. / ….. /……. Nơi cấp**: ..................... (Entry visa No. /Temporary residence card No.)** (Expiration date)** (Place of issue)** Địa chỉ thường trú (cư trú tại Việt Nam) *: ........................................................................................................................... (Permanent address (residence in Vietnam))* Địa chỉ cư trú tại nước ngoài **: .......................................................................................................................................... (Address of residence abroad)** Địa chỉ liên hệ/Nơi ở hiện tại *: ............................................................................................................................................ (Contact address/Current address)* Điện thoại di động (i) *: ............................... E-mail (i): ............................................ Mã số thuế cá nhân: ........................... (Mobile phone)* (E-mail)(i) (Personal tax code) Địa chỉ Facebook (ii) (Facebook address)(ii): ......................................................................................................................... Tên công ty hiện tại: * .......................................................................................................................................................... (Name of your Company)* Nghề nghiệp, chức vụ *: .......................................................... Điện thoại nơi làm việc *: .................................................. (Occupation, Job title/Position)* (Company phone)* Địa chỉ nơi làm việc *: .......................................................................................................................................................... (Company address)* Thu nhập trung bình hàng tháng của 03 (ba) tháng gần nhất (1): ....................................................................................... (Average monthly income in the last 03 (three) months)*** Trình độ học vấn (Education): 🞏 THPT (High School) 🞏 Cao đẳng (College) 🞏 Đại học (University) 🞏 Sau đại học (Postgraduate) 🞏 Khác (Other): .......................................................... |
(1) Bắt buộc điền khi khách hàng đăng ký thẻ tín dụng hoặc theo quy định Phòng chống rửa tiền từng thời kỳ của HDBank.
((1) Required to fill in when client registers credit card or according to prevention of money laundering regulation of HDBank from time to time)
Tình trạng hôn nhân (Marital status): 🞏 Độc thân (Single) 🞏 Đã kết hôn (Married) 🞏 Khác (Other): ....................... *Ghi chú: (i): Là số điện thoại và e-mail nhận thông tin từ HDBank, đồng thời là thông tin Khách hàng sử dụng để đăng ký dịch vụ SMSBanking, InternetBanking, MobileBanking. 🞎 Bao gồm các tin nhắn, thư điện tử, cuộc gọi giới thiệu, quảng cáo sản phẩm – dịch vụ – chương trình của HDBank. 🞎 Không bao gồm các tin nhắn, thư điện tử, cuộc gọi giới thiệu, quảng cáo sản phẩm – dịch vụ – chương trình của HDBank. (ii): Là địa chỉ Facebook của khách hàng để HDBank tìm hiểu nhu cầu khách hàng một cách khách quan nhất để qua đó định hướng và phát triển sản phẩm/dịch vụ phù hợp nhất với từng đối tượng khách hàng. * Note: (i): There are the phone number and e-mail to receive information from HDBank, and also the information used by the client to register SMS Banking, Internet Banking and Mobile Banking services. 🞎 Including message, e-mail and ad calls for product – service – program of HDBank. 🞎 Excluding message, e-mail and ad calls for product – service – program of HDBank. (ii): This is client’s Facebook address for HDBank understands client’s needs in the most objective way, HDBank can thereby orientate and develop the most suitable product/service for each client). |
II. THÔNG TIN NGƯỜI LIÊN QUAN (Related Persons’ Information) |
🞏 Người đại diện theo pháp luật (Legal Representative) 🞏 Người giám hộ (Guardian) 🞏 Khác (Other): .................................................................................................................................................................. Họ và tên (Full name): ................................................................................ Mã khách hàng (CIF No.): ............................. CMND/CCCD/Hộ chiếu: ........................................................... Ngày cấp: ….. / ….. / ……. Nơi cấp: .............................. (ID Card/Passport No.) (Date of issue) (Place of issue) |
III. THÔNG TIN SẢN PHẨM – DỊCH VỤ ĐĂNG KÝ SỬ DỤNG (Products/Services’ Information registered to use) |
1. Sản phẩm (Products) |
Loại sản phẩm (Type of products) 🞎 Tiền gửi tiết kiệm (Saving account) 🞎 Tiền gửi có kỳ hạn (Term deposit) 🞎 Tài khoản thanh toán (Current deposit) 🞎 Thấu chi tài khoản thanh toán (Overdraft) 🞏 Khác (Other): Tên tài khoản thanh toán (Current account’s name): ................................................................................ Loại tiền (Currency): 🞏 VND 🞏 USD 🞏 Khác (Other): ................................ |
2. Dịch vụ tại quầy (miễn phí) (Services at the counter – free of charge) |
🞎 Dịch vụ xác thực vân tay trong giao dịch tại quầy (Fingerprint authentication service at counter) 🞎 Dịch vụ khác (Other services): ...................................................................................................................................... 🞎 Dịch vụ thanh toán hóa đơn tự động tại quầy (điện, nước, truyền hình cáp, internet, …) (Automatic bill payment invoice service at counter (electricity, water, cable TV, internet, …)) |
3. Dịch vụ ngân hàng điện tử (E-banking services) Khách hàng đăng ký dịch vụ Ngân hàng điện tử trên mẫu biểu này không áp dụng cho Tài khoản chung, Tài khoản có ủy quyền (Client registers E-banking services on this form that do not apply for Joint Account, Authorized Account) |
🞏 Dịch vụ SMS Banking (SMS Banking) Số điện thoại đăng ký (Registered Mobile phone No.):................................................................................................. Số tài khoản thanh toán (Current account No.): ........................................................................................................... 🞏 Dịch vụ Internet Banking và Mobile Banking (Internet Banking and Mobile Banking services) a. Tên đăng nhập (phân biệt chữ hoa, chữ thường, gồm 6 đến 15 ký tự): (Username (Discern uppercase and lowercase letters, include between 6 and 15 characters)) b. Đăng ký phương thức xác thực và hạn mức giao dịch: (Registering authentication method and transaction limit) Phương thức xác thực Hạn mức tối đa/giao dịch Hạn mức tối đa/ngày (Authentication method) (Limit per transaction) (Limit per day) 🞏 Đăng ký Hạn mức mặc định: 100.000.000 đồng Hạn mức mặc định: 000.000.000 đồng SMS OTP (Registration) (Default limit: 100.000.000 VND) (Default limit: 100.000.000 VND) |
🞏 Sử dụng (Using) | |||
🞏 Đăng ký | 🞏 Hạn mức mặc định: 500.000.000 đồng (Default limit: 500.000.000VND) 🞏 Hạn mức khác đồng (Other limit VND) | 🞏 Hạn mức mặc định: 3.000.000.000 đồng 🞏 Hạn mức khác đồng (Other limit VND) | |
Hard Token CR | (Registration) 🞏 Sử dụng | ||
(Using) | |||
🞏 Đăng ký | |||
HDBank OTP | (Registration) 🞏 Sử dụng (Using) |
4. Dịch vụ thẻ (Card Service)
🞏 Dịch vụ thanh toán trực tuyến (Khách hàng phải đăng ký dịch vụ Internetbanking trước khi đăng ký dịch vụ này) (Online payment service (Client must register Internet Banking service before registering this service))
a. Sản phẩm thẻ (Card product)
Họ và tên chủ thẻ chính in nổi trên thẻ (phải là chủ tài khoản, chữ in hoa, tối đa 21 ký tự, gồm cả khoảng trắng)
(The primary cardholder’s full name must be embossed on the card (must be the account holder, capital letters, maximum of 21 characters, including spaces)).
i. 🞎 Thẻ ghi nợ (Debit card) (Visa/ Mastercard/JCB/Napas);
Hạng thẻ (Card’s class): .................................. (Hạng Chuẩn/Vàng/Platinum/. ) (Standard/Gold/Platinum/…)
ii. 🞎 Thẻ tín dụng (Credit card) (Visa/ Mastercard/JCB/Napas);
Hạng thẻ (Card’s class):....................................(Hạng chuẩn/Vàng/Platinum/. ) (Standard/Gold/Platinum/…)
iii. 🞎 Thẻ trả trước định danh (Prepaid card) (Visa/ Mastercard/JCB/Napas);
Hạng thẻ (Card’s class): ....................................(Hạng chuẩn/Vàng/Platinum/. ) (Standard/Gold/Platinum/…)
iv. Tài khoản liên kết với Thẻ ghi nợ (2)(Account Number linked with Debit card): ......................................................
Hình thức phát hành (Issued methods): 🞎 Thông thường (Nomal) 🞎 Nhanh (Có thu phí) (Quick) (Charge fee)
Địa chỉ (Đ/c) nhận Thẻ/PIN (Receiving card address):
🞎 Đ/c công ty (Company address) 🞎 Đ/c liên hệ (Contact address)
🞎 Đ/c thường trú (Permanent address) 🞎 CN/PGD HDBank (HDBank’s agent):..................................................
b. Thông tin đăng ký thẻ tín dụng*** (Registering information for credit card)***
i. Thông tin chung (General information)
Hình thức nhận sao kê Thẻ tín dụng (Method for receiving credit card statement)
🞎 Email (E-mail)
🞎 Bưu điện (Post office) ( 🞎 Địa chỉ công ty (Company Address) 🞎 Địa chỉ liên hệ (Contact address)
🞎 Địa chỉ thường trú (Permanent address))
*Ghi chú: HDBank có thể thu phí theo biểu phí từng thời kỳ nếu đăng ký nhận sao kê qua bưu điện. (* Note: If client registers to receive statement via post office, HDBank may charge applicable fee per prevailing bank tariff)
Đăng ký trích nợ tự động Thẻ tín dụng (Registering automatic debit collection for credit card)
🞎 Số tiền tối thiểu (Minimum payment) 🞎 Toàn bộ dư nợ (Statement balance)
Số tài khoản trích nợ tại HDBank (Debit collection account Number at HDBank): ..................................................
Câu hỏi bảo mật - Tên trường tiểu học của bạn (Security question – What was the name of your primary school?) .................................................................................................................................................................................
(2) Áp dụng cho Khách hàng đã có TKTT tại HDBank.
((2) Applicable to customers who already have a current account at HDBank)
ii. Thông tin tài chính (Financial information)
Thời gian công tác (Length of Employment):.......... năm (years) tháng (months)
Hình thức trả lương (Methods of payroll payment):
🞎Tiền mặt (Cash) 🞎 Chuyển khoản (Transfer) 🞎 Khác (Other): .................................
Hợp đồng lao động (Labor contract)
🞎 Không thời hạn (Indefinite – Term) 🞎 01 năm (a year) 🞎 Trên 1 năm (Over a year) 🞎 Thời vụ (Seasonal)
Tình trạng làm việc (Employment type)
🞎 Thử việc/Thử thách (Probation/Challenge) 🞎 Chính thức (Full time) 🞎 Tự doanh (Self-employed)
🞎 Nghỉ hưu (Retired) 🞎 Nội trợ (Homemaker) 🞎 Khác (Other):...................................
iii. Thông tin người tham chiếu 1 (Related Person’s Information 1):
Quan hệ với Chủ thẻ (Relationship with cardholder)
🞎 Bố/Mẹ (Parents) 🞎 Con (Child) 🞎 Anh/Chị/Em (Brother/Sister)
🞎 Người hôn phối (Spouse) 🞎 Khác (Other): .................................................................................................
Họ và tên (Full name):..................................................................................................................................................
Điện thoại di động (Mobile phone No.): ......................................................................................................................
iv. Thông tin người tham chiếu 2 (nếu có) (Related Person’s Information 2) (if any):
Quan hệ với Chủ thẻ (Relationship with cardholder)
🞎 Bố/Mẹ (Parents) 🞎 Con (Child) 🞎 Anh/Chị/Em (Brother/Sister)
🞎 Người hôn phối (Spouse) 🞎 Khác (Other): .........................................................................................................
Họ và tên (Full name):....................................................................................................................................................
Điện thoại di động (Mobile phone No.): ........................................................................................................................
IV. THÔNG TIN CHO MỤC ĐÍCH TUÂN THỦ AML VÀ FATCA (iii) (Thông tin bắt buộc kê khai) (Information for AML and FATCA compliance purpose(iii) – required information) | |||
Thông tin cần xác thực (Information that needs authentication) | Trả lời (Answer) | Hồ sơ, thông tin cần thu thập nếu chọn “Có” (iv) (Document, information that need to collect if you select “Yes” (iv)) | |
Có (Yes) | Không (No) | ||
Khách hàng là người cư trú? (Is client a resident?) | 🞎 | 🞎 | |
Khách hàng có tham gia thỏa thuận pháp lý (ủy thác, ủy quyền …) hoặc chịu sự kiểm soát/chi phối của tổ chức/cá nhân khác không? ((Does client involve in legal agreements (trust, authorization, etc.), or is client under control/rule of other organizations/ individuals?) | 🞎 | 🞎 | Điền mẫu CN03 (Fill in form CN03) |
Khách hàng, thành viên trong gia đình của khách hàng hoặc chủ sở hữu hưởng lợi của tài khoản là cá nhân có ảnh hưởng chính trị (v)? (Is client, family member of client or beneficial holder of the account a political influencer (v)?) | 🞎 | 🞎 | Chứng minh nguồn gốc của số tiền giao dịch (Prove the source of the transaction amount) |
Khách hàng có 1 hoặc nhiều dấu hiệu sau: (1) là công dân Hoa Kỳ; (2) là đối tượng cư trú tại Hoa Kỳ; (3) nơi sinh tại Hoa Kỳ; (4) có số điện thoại liên lạc tại Hoa Kỳ; (5) có địa chỉ nhận thư bao gồm hộp thư bưu điện và địa chỉ thường trú tại Hoa Kỳ; (6) hướng dẫn hiện hành để chuyển tiền vào tài khoản được duy trì ở Hoa Kỳ; (7) Giấy ủy quyền hoặc ủy quyền ký tên hiện đang có hiệu lực cấp cho người có địa chỉ ở Hoa Kỳ; (8) địa chỉ nhận thư hộ hoặc giữ thư tại Hoa Kỳ? (Client has one or more of the following signs: (1) is a U.S citizen; (2) is a resident of the U.S; (3) has place of birth in the U.S; (4) has contact phone number in the U.S; (5) has a mailing address including a post office box and a permanent address in the U.S; (6) current instructions for transferring amount to an account maintained in the U.S; (7) letter of authorization or signature authorization is granted to the person whose | 🞎 | 🞎 | - Ghi rõ số dấu hiệu “Có”: ...... (Specify the number of the signs of “Yes”): .................. - Mẫu đơn W-9 hoặc W- 8BEN; (Form W-9 or W-8BEN); - Các tài liệu chứng minh theo quy định của FATCA (Vindicative documents according to FATCA provisions) |
address is in the U.S; (8) has an “in-care-of” or “hold mail” address in the U.S?) Ghi chú: (iii) AML là Quy định về Phòng chống rửa tiền của Pháp luật Việt Nam; FATCA là Đạo luật tuân thủ thuế đối với các tài khoản nước ngoài của công dân Hoa Kỳ; (iv) Mẫu biểu thu thập thông tin bổ sung sẽ do HDBank cung cấp; (v) Cá nhân có ảnh hưởng chính trị là cá nhân được giao giữ những chức vụ cao cấp trong cơ quan, tổ chức hữu quan của nước ngoài. (Note: (iii) ALM is the Regulations on Anti-Money Laundering of the Laws of Vietnam, FATCA is the Foreign Account Tax Compliance Act; (iv) Additional information collection forms shall be provided by HDBank; (v) Individuals with political influence are individuals assigned senior positions in authorities and organizations of a foreign country). |
V. XÁC NHẬN VÀ CAM KẾT CỦA KHÁCH HÀNG (Client’s Confirmation and Commitment) |
1. Tôi/Chúng tôi xin cam kết những thông tin ghi trên là đúng sự thật và hoàn toàn chịu trách nhiệm về các thông tin đã cung cấp. Tôi/Chúng tôi đồng ý để Ngân hàng xác thực các thông tin trên từ bất kỳ nguồn thông tin nào mà Ngân hàng muốn biết. |
(The information provided above is true and I/We take full responsibility for the above information. I/We agree to bank verify the above information from any information sources). |
2. Bằng việc ký tên vào Đề nghị kiêm Hợp đồng sử Tài khoản thanh toán - Sản phẩm/Dịch vụ này (sau đây gọi tắt là “Giấy Đề Nghị”), Tôi/Chúng tôi đã đọc, hiểu, cam kết tuân thủ những quy định của Pháp luật, đồng ý sử dụng và chấp nhận ràng buộc và tuân thủ các Điều khoản và Điều kiện liên quan đến việc sử dụng Tài khoản thanh toán - Sản phẩm/Dịch vụ tại Giấy Đề Nghị này hoặc các văn bản khác có giá trị tương đương, Biểu phí dịch vụ của HDBank, được công bố tại các Điểm giao dịch của HDBank và trang thông tin điện tử của HDBank (website: xxxxxx.xxx.xx), cam kết chịu trách nhiệm đối với các phát sinh liên quan đến việc sử dụng Tài khoản thanh toán - Sản phẩm/Dịch vụ mà Tôi/Chúng tôi được HDBank phát hành/cấp theo Giấy Đề Nghị này. HDBank có quyền sửa đổi, bổ sung các Điều khoản và Điều kiện này mà không cần sự chấp thuận của Khách hàng. HDBank sẽ thông báo về các thay đổi nêu trên tại các Điểm giao dịch của HDBank và/hoặc trang thông tin điện tử của HDBank (website: xxxxxx.xxx.xx) và/hoặc theo hình thức liên lạc đã được Tôi/Chúng tôi đăng ký với HDBank. Nếu Tôi/Chúng tôi tiếp tục sử dụng Tài khoản thanh toán - Sản phẩm/Dịch vụ sau khi HDBank sửa đổi các Điều khoản và Điều kiện đó nghĩa là Tôi/Chúng tôi chấp nhận hoàn toàn các sửa đổi đó. Trường hợp không đồng ý với các thay đổi này, Tôi/Chúng tôi sẽ liên hệ HDBank để thực hiện việc hủy sử dụng Tài khoản thanh toán - Sản phẩm/Dịch vụ. |
(By signing this proposal cum agreement for opening and using current account/product-services (hereinafter referred to as “Proposal form”), I/We have read, understood and committed to comply with the legal provisions and I/We have agreed to use and been bound by the content of Terms and conditions related to opening and using current account/products-services in this proposal form or similar other documents, services fee tariff of HDBank published at HDBank's Transaction points and HDBank's website (website: xxxxxx.xxx.xx). I/We are responsible for any arising problems related to the use of current account/product-services that be issued/granted according to this proposal form by HDBank. HDBank has the right to amend and supplement these Terms and Conditions without my/our approval. HDBank will notify the changes at HDBank's Transaction points and HDBank's website (website: xxxxxx.xxx.xx) and/or contact methods are registered with HDBank by me/us. If I/we continue to use the account/products-services after HDBank modifies these Terms, Conditions that means I/we fully accept such amendments. In case of disagreement, I/we will request to stop using the account/products - services at the counter). |
3. Bằng việc ký vào Giấy Đề Nghị này, Tôi/Chúng tôi đồng ý việc HDBank chủ động xem xét cấp hạn mức và phát hành thẻ tín dụng cho Tôi/Chúng tôi với hạn mức, thời hạn, lãi suất ….theo quy định của HDBank. Khi Tôi/Chúng tôi kích hoạt thành công thẻ tín dụng/các sản phẩm thẻ có tích hợp tính năng thẻ tín dụng, Tôi/Chúng tôi đồng ý việc sử dụng thẻ tín dụng và cam kết tuân thủ đầy đủ các quy định tại Giấy Đề Nghị này, các Điều khoản và Điều kiện phát hành và sử dụng thẻ tín dụng và các văn bản có giá trị tương đương. |
(By signing this proposal form, I/We agree that HDBank actively considers to grant credit limit and issue a credit card for me/us with limit, term, interest rate … according to HDBank’s regulation. When I/We active this card/card products with integrated credit card features, I/We have agreed to use and been bound by the content of Terms and conditions at this Proposal form, Terms and conditions related to issuing and using credit card or similar other documents) |
4. Tôi cam kết thực hiện các biện pháp nhằm tuân thủ các quy định của FATCA, bao gồm nhưng không hạn chế trường hợp phải khấu trừ thuế (30% thu nhập) nếu tôi thuộc đối tượng báo cáo FATCA và phải khấu trừ thuế theo quy định của IRS. Trong trường hợp có ít nhất một dấu hiệu Hoa Kỳ, tôi đồng ý bổ sung thêm thông tin vào mẫu biểu FATCA và đồng ý để HDBank báo cáo thông tin về tài khoản của tôi mở tại HDBank cho sở thuế vụ Hoa Kỳ (IRS) theo yêu cầu của NHNN về tuân thủ Đạo luật FATCA đối với tổ chức tài chính. |
(I undertake to perform the measures to comply with the provisions of FATCA, including but not limited to tax withholding (30% of income) if I am subject to FATCA reporting and tax withholding according to IRS's regulations. In the event that there is at least one U.S sign, I agree to add information to the FATCA forms and agree to let HDBank report the information about my account opened at HDBank to the U.S Internal Revenue Service (IRS) at the request of the State Bank of Vietnam on compliance with FATCA by financial institutions). |
……………………., ngày ….. tháng ….. năm ……. (dd/mm/yyyy)
XÁC NHẬN CỦA XXXxXX XXxXX/NGƯỜI ĐẠI DIỆN THEO PHÁP LUẬT/NGƯỜI GIÁM HỘ (Ký, xxx xxx xxx tên)
(Confirmation of Client/Legal Representative/Guardian - Signature and full name)
Ký lần 1
(1st signature) (đồng thời là chữ ký mẫu)
(also specimen signature)
Ký lần 2 (2nd signature) (đồng thời là chữ ký mẫu)
(also specimen signature)
XÁC NHẬN CỦA HDBANK (HDBank’s confirmation) Ngày ….. tháng ….năm (dd/mm/yyyy) | |
Nhân viên tiếp nhận (Receiving Staff) (Xx và ghi rõ họ tên) (Signature and full name) Mã số NV (Staff code): ................................................... | Đại diện HDBank (Bank representative) (Ký, ghi rõ họ tên, đóng dấu) (Signature and full name, stamped) |