Common use of Giải thích từ ngữ Clause in Contracts

Giải thích từ ngữ. 1. Ngân hàng Bản Việt/Ngân hàng/NH: là Ngân hàng Thương mại Cổ Phần Bản Việt, bao gồm Trung tâm kinh doanh, Chi nhánh hoặc Phòng giao dịch của Ngân hàng Thương mại Cổ Phần Bản Việt.

Appears in 3 contracts

Samples: Phát Hành Và Sử Dụng Thẻ Ghi Nợ Nội Địa Timo Plus, Phát Hành Và Sử Dụng Thẻ Ghi Nợ Nội Địa Timo, Phát Hành Và Sử Dụng Thẻ Ghi Nợ Nội Địa Plus

Giải thích từ ngữ. 1. 1.1 Ngân hàng Bản Việt/Việt/ Ngân hàng/hàng/ NH: là Ngân hàng Thương mại Cổ Phần Bản Việt, bao gồm Trung tâm kinh doanh, Chi nhánh hoặc Phòng giao dịch trực thuộc, Phòng giao dịch đặc thù và các kênh khác của Ngân hàng Thương mại Cổ Phần Bản Việt.

Appears in 1 contract

Samples: Phát Hành Và Sử Dụng Thẻ Ghi Nợ Timo

Giải thích từ ngữ. 1. Ngân hàng Bản Việt/Ngân hàng/NH: là Ngân hàng Thương mại Cổ Phần Bản Việt, bao gồm Trung tâm kinh doanh, Chi nhánh hoặc Phòng giao dịch trực thuộc, Phòng giao dịch đặc thù và các kênh khác của Ngân hàng Thương mại Cổ Phần Bản Việt.

Appears in 1 contract

Samples: Phát Hành Và Sử Dụng Thẻ Ghi Nợ Timo

Giải thích từ ngữ. 1. Ngân hàng/Ngân hàng Bản Việt/Ngân hàng/NH: là Ngân hàng Thương mại Cổ Phần Bản Việt, bao gồm Trung tâm kinh doanh, Chi nhánh hoặc Phòng giao dịch của Ngân hàng Thương mại Cổ Phần Bản Việt.

Appears in 1 contract

Samples: timo.vn