Common use of Phạm vi áp dụng Clause in Contracts

Phạm vi áp dụng. Hiệp định này được áp dụng cho các đối tượng là đối tượng cư trú của một hoặc của cả hai Nước ký kết.

Appears in 5 contracts

Samples: Hiệp Định Về Tránh Đánh Thuế Hai Lần, Hiệp Định Về Tránh Đánh Thuế Hai Lần, Hiệp Định Về Tránh Đánh Thuế Hai Lần

Phạm vi áp dụng. Hiệp định này được áp dụng cho đối với các đối tượng là những đối tượng cư trú của một hoặc của cả hai Nước ký kết.

Appears in 2 contracts

Samples: Hiệp Định Về Tránh Đánh Thuế Hai Lần, Tax Treaty

Phạm vi áp dụng. Hiệp định này được áp dụng cho các đối tượng là những đối tượng cư trú của một hoặc của cả hai Nước ký kết.

Appears in 2 contracts

Samples: Hiệp Định Về Tránh Đánh Thuế Hai Lần, Hiệp Định Về Việc Tránh Đánh Thuế Hai Lần Và Ngăn Ngừa Việc Trốn Lậu Thuế

Phạm vi áp dụng. Hiệp định này được áp dụng cho các đối tượng là đối nhữngđối tượng cư trú của một hoặc của cả hai Nước ký kết.

Appears in 1 contract

Samples: Hiệp Định Về Việc Tránh Đánh Thuế Hai Lần Và Ngăn Ngừa Việc Trốn Lậu Thuế