12주차. 주택 임대차계약서 작성(Soạn thảo hợp đồng thuê nhà ở)
12주차. xx 임대차계약서 작성(Soạn thảo hợp đồng thuê nhà ở)
1강. 어휘 익히기
오늘의 이야기
학습 xx
11 Từ liên quan tới hợp đồng thuê nhà ở
xx 임대차계약서 작성에 관련된 어휘
학습 목표
11 Làm quen với cách sử dụng từ ngữ khi soạn thảo hợp đồng thuê nhà ở
xx 임대차계약서 작성시 xx하는 용어를 익힐 수 있다.
학습을 시작하기에 앞서
오늘 배울 이야기를 살펴 볼까요?
12주차. xx 임대차계약서 작성(Soạn thảo hợp đồng thuê nhà)
1강. 어휘 익히기
어휘 살펴xx
1. 문서 공통 xx 사항 |
2. 계약xx |
3. xxx의 개인⑨보 |
4. 임차인의 개인⑨보 |
5. 임대차 xx xx⑨보 |
6. 임대료 및 결제xx |
7. 임차인의 xx |
8. xxx의 xx |
9. 분쟁 해결 |
10. xxx xx/xx |
11. 임차인 xx/xx |
12. xxx관의 확인 |
명 Hợp đồng thuê nhà ở
xx 임대차계약서
• Hợp đồng
(계약서)
• thuê
(임대하다 / 임차하다)
• nhà ở
(xx)
명 Hợp đồng thuê nhà ở
xx 임대차계약서
• Hợp đồng thuê văn phòng
(사무실 임대차계약서)
• Hợp đồng thuê nhà xưởng (dây truyền sản xuất)
(공⑨ 임대차계약서 / 생산라인 임대차계약서)
• Hợp đồng thuê đất
(토지 임대차계약서)
• Hợp đồng thuê cửa hàng kinh doanh
(상가 임대차계약서)
명 Hợp đồng thuê nhà ở
xx 임대차계약서
• viết hợp đồng
(계약서를 쓰다)
• lập hợp đồng
(계약서를 작성하다)
• soạn thảo hợp đồng
(계약서를 작성하다)
• điền hợp đồng
(계약서에 기입하다)
명 H명ợpđđơồnnđgặtthhuàênnghà ở
xx 임xxx차서계약서
• sửa đổi hợp đồng
(계약서를 수⑨다)
• bổ sung hợp đồng
(계약서를 xx하다)
• hủy hợp đồng
(계약서를 취소하다)
• gia hạn hợp đồng
(계약서를 연⑨하다)
명 nội dung hợp đồng thuê nhà ở
xx 임대차계약서 xx
• Bên cho thuê nhà
(xxx)
• Bên thuê nhà
(임차인)
• Phí/Giá thuê nhà
(임대료)
• Phương thức thanh toán
(결재xx)
명 nội dung hợp đồng thuê nhà ở
xx 임대차계약서 xx
• nghĩa vụ
(xx)
• trách nhiệm
(책임)
• thỏa thuận
(합의)
• qui định pháp luật
(법규⑨)
명 nội dung hợp đồng thuê nhà ở
xx 임대차계약서 xx
• đồng ý
(xx하다)
• bảo quản
(xx하다)
• sửa chữa
(xx하다)
• cơi nới
(확⑨하다)
명 nội dung hợp đồng thuê nhà ở
xx 임대차계약서 xx
• cam kết
(서약하다)
• thực hiện
(이행하다)
• vi phạm
(위반하다)
• giải quyết
(해결하다)
명 nội dung hợp đồng thuê nhà ở
xx 임대차계약서 xx
• diện tích sử dụng
(전용면적)
• diện tích đất
(대지면적)
• loại nhà
(부동산종류)
명 các loại bất động sản
부동산종류
• nhà riêng
(개인xx)
• nhà chung cư
(아파트)
• biệt thự
(빌라)
명 các loại bất động sản
부동산종류
• nhà ở kiêm văn phòng
(오피스텔)
• văn phòng
(사무실)
• cửa hàng (kinh doanh)
(상가)