Common use of Định nghĩa Clause in Contracts

Định nghĩa. Với mục đích của Hiệp định này:

Appears in 7 contracts

Samples: Investment Promotion and Protection Agreement, Investment Promotion and Protection Agreement, Investment Promotion and Protection Agreement

Định nghĩa. Với mục đích Theo tinh thần của Hiệp định này:

Appears in 5 contracts

Samples: Investment Promotion and Protection Agreement, Investment Promotion and Protection Agreement, Investment Promotion and Protection Agreement

Định nghĩa. Với mục đích của Theo tinh thần Hiệp định này:

Appears in 1 contract

Samples: Investment Incentives and Protection Agreement

Định nghĩa. Với mục đích của Đối với Hiệp định này:

Appears in 1 contract

Samples: Investment Promotion and Protection Agreement

Định nghĩa. Với mục đích của Theo Hiệp định này:

Appears in 1 contract

Samples: Investment Protection Agreement