Định nghĩa. Nhằm mục đích của Chương này:
Appears in 4 contracts
Samples: Dispute Resolution Agreement, Dispute Resolution Agreement, Dispute Resolution Agreement
Định nghĩa. Nhằm Vì mục đích của Chương này:
Appears in 2 contracts
Định nghĩa. Nhằm Vì mục đích của Chương Mục này:
Appears in 2 contracts
Samples: Trade Defense Measures Agreement, Free Trade Agreement
Định nghĩa. Nhằm mục đích của Trong Chương này:
Appears in 1 contract
Samples: Dispute Resolution Agreement
Định nghĩa. Nhằm Theo các mục đích của Chương này:
Appears in 1 contract
Samples: Free Trade Agreement
Định nghĩa. Nhằm mục đích của thực hiện Chương này:
Appears in 1 contract
Samples: Hiệp Định Thương Mại Hàng Hóa Asean