Định nghĩa của Các thông tin khác

Các thông tin khác có nghĩa là bất kỳ tài liệu và/hoặc thông tin nào khác với Thông tin thuế cá nhân hoặc thông tin tài chính mà VPBank nắm giữ hoặc VPBank có thể yêu cầu một cách hợp lý thông tin Thuế từ Khách hàng nhằm tuân thủ FATCA và đảm bảo quyền lợi của Khách hàng.
Các thông tin khác có nghĩa là bất kỳ tài liệu và/hoặc thông tin nào khác vớiThông tin thuế cá nhân hoặc thông tin tài chính mà VPBank nắm giữ hoặc VPBank có thể yêu cầu một cách hợp lý từ KH để tuân thủ nghĩa vụ báo cáo thuế và nghĩa vụ kế toán của VPBank.