Định nghĩa của Thông tin thuế

Thông tin thuế có nghĩa là bất kỳ tài liệu hoặc thông tin nào liên quan đến Khách hàng, thông tin nhận dạng Khách hàng hoặc tình trạng thuế của Khách hàng bao gồm nhưng không giới hạn thông tin (các) tên của Khách hàng, (các) địa chỉ cư trú, tuổi, ngày sinh, nơi sinh, quốc tịch, nơi cư trú thuế, nơi cư trú cho các mục đích thuế, mã số thuế (nếu có), tình trạng cá nhân và tình trạng hôn nhân. Cho các mục đích của FATCA, khái niệm này cũng bao gồm biểu mẫu W9 và W8-BEN (nếu áp dụng), do Sở Thuế Vụ của Hoa Kỳ ban hành và được sửa đổi, bổ sung hoặc thay thế từng thời kỳ, hoặc một hình thức tự chứng nhận theo quy định của Pháp luật
Thông tin thuế có nghĩa là bất kỳ tài liệu hoặc thông tin nào (và các báo cáo, từ bỏ và chấp thuận kèm theo) có liên quan trực tiếp hoặc gián tiếp đến tình trạng thuế của Khách Hàng (cho dù Khách Hàng là cá nhân hoặc doanh nghiệp, tổ chức phi lợi nhuận hoặc các tổ chức kinh doanh khác) và bất kỳ chủ sở hữu, “người nắm quyền kiểm soát”, “chủ sở hữu lớn” hoặc chủ sở hữu thụ hưởng của Khách Hàng mà HSBC có cơ sở hợp lý thấy rằng cần tuân thủ (hoặc thể hiện sự tuân thủ, hoặc tránh hành vi không tuân thủ) bất kỳ nghĩa vụ nào của thành viên thuộc Tập Đoàn HSBC đối với Cơ Quan Thuế. “Thông Tin Thuế” bao gồm, nhưng không giới hạn, các thông tin về: nơi cư trú thuế (tax residence) và/hoặc nơi thành lập (tùy trường hợp áp dụng), nơi thường trú thuế (tax domicile), mã số thuế, Tờ Khai Xác Nhận Thuế, các Dữ Liệu Cá Nhân cụ thể (bao gồm (các) tên, (các) địa chỉ cư trú, tuổi, ngày sinh, nơi sinh, quốc tịch, tư cách công dân). "Tax Information" means any documentation or information (and accompanying statements, waivers and consents) relating, directly or indirectly, to the tax status of a Customer (regardless of whether that Customer is an individual or a business, non-profit or other corporate entity) and any owner, “controlling person”, “substantial owner” or beneficial owner of a Customer, that HSBC considers, acting reasonably, is needed to comply (or demonstrate compliance, or avoid non-compliance) with any HSBC Group member's obligations to any Tax Authority. “Tax Information” includes, but is not limited to, information about: tax residence and/or place of organisation (as applicable), tax domicile, tax identification number, Tax Certification Forms, certain Personal Data (including name(s), residential address(es), age, date of birth, place of birth, nationality, citizenship).
Thông tin thuế nghĩa là bất kỳ tài liệu hoặc thông tin (và các báo cáo, từ bỏ và chấp thuận kèm theo) có liên quan trực tiếp hoặc gián tiếp đến tình trạng thuế của khách hàng và tình trạng thuế của bất kỳ chủ sở hữu, “người nắm quyền kiểm soát”, “chủ sở hữu lớn” hoặc chủ sở hữu thụ hưởng nào. “Thông Tin Thuế” bao gồm, nhưng không giới hạn, thông tin về: nơi cư trú thuế (tax residence) và/hoặc nơi thành lập (tùy trường hợp áp dụng), nơi thường trú thuế (tax domicile), mã số thuế, Tờ Khai Xác Nhận Thuế, các Dữ Liệu Cá Nhân cụ thể.

Examples of Thông tin thuế in a sentence

  • Khách hàng đồng ý rằng VPBank có thể thu thập, lưu trữ, sử dụng, xử lý, tiết lộ và báo cáo cho bất kỳ cơ quan thuế hoặc cơ quan nào khác có thẩm quyền các Thông tin thuế, thông tin tài chính hoặc thông tin khác mà VPBank nắm giữ hoặc do Khách hàng cung cấp cho VPBank theo quy định của FATCA và quy định Pháp luật có liên quan.

  • Để tuân thủ các yêu cầu cung cấp thông tin được thực hiện bởi bất kỳ cơ quan thuế nào theo quy định của Pháp luậtvà/hoặc để tuân thủ trách nhiệm tài chính và báo cáo thuế của NH, Chủ thẻ đồng ý rằng NH có thể thu thập, lưu trữ, sử dụng, xử lý, tiết lộ và báo cáo cho bất kỳ cơ quan thuế hoặc cơ quan nào khác có thẩm quyền các Thông tin thuế, thông tin tài chính hoặc thông tin khác mà NH nắm giữ hoặc do Chủ thẻ cung cấp cho NH.

  • Khách hàng đồng ý rằng VPBank có thể thu thập, lưu trữ, sử dụng, xử lý, tiết lộ và báo cáo cho bất kỳ cơ quan thuế hoặc cơ quan nào khác có thẩm quyền các Thông tin thuế, thông tin tài chính hoặc thông tin khác mà VPBank nắm giữ hoặc do Khách hàng cung cấp cho VPBank theo quy định liên quan đến tuân thủ FATCA và quy định Pháp luật có liên quan.


More Definitions of Thông tin thuế

Thông tin thuế có nghĩa là bất kỳ tài liệu hoặc thông tin nào liên quan đến KH, thông tin nhận dạng KH hoặc tình trạng thuế của KH bao gồm nhưng không giới hạn (các) tên của KH, (các) địa chỉ cư trú, tuổi, ngày sinh, nơi sinh, quốc tịch, nơi cư trú thuế, nơi cư trú cho các mục đích thuế, mã số thuế (nếu có), tình trạng cá nhân và tình trạng hôn nhân. Cho các mục đích của FATCA, khái niệm nay cũng bao gồm biểu mẫu W9 và W8-BEN (nếu áp dung), do Sở Thuế Vụ của Hoa Kỳ ban hành và được sửa đổi, bổ sung hoặc thay thế từng thời kỳ, hoặc một hình thức tự chứng nhận theo quy định theo Pháp luật