Examples of Thông tin thuế in a sentence
Khách hàng đồng ý rằng VPBank có thể thu thập, lưu trữ, sử dụng, xử lý, tiết lộ và báo cáo cho bất kỳ cơ quan thuế hoặc cơ quan nào khác có thẩm quyền các Thông tin thuế, thông tin tài chính hoặc thông tin khác mà VPBank nắm giữ hoặc do Khách hàng cung cấp cho VPBank theo quy định của FATCA và quy định Pháp luật có liên quan.
Để tuân thủ các yêu cầu cung cấp thông tin được thực hiện bởi bất kỳ cơ quan thuế nào theo quy định của Pháp luậtvà/hoặc để tuân thủ trách nhiệm tài chính và báo cáo thuế của NH, Chủ thẻ đồng ý rằng NH có thể thu thập, lưu trữ, sử dụng, xử lý, tiết lộ và báo cáo cho bất kỳ cơ quan thuế hoặc cơ quan nào khác có thẩm quyền các Thông tin thuế, thông tin tài chính hoặc thông tin khác mà NH nắm giữ hoặc do Chủ thẻ cung cấp cho NH.
Khách hàng đồng ý rằng VPBank có thể thu thập, lưu trữ, sử dụng, xử lý, tiết lộ và báo cáo cho bất kỳ cơ quan thuế hoặc cơ quan nào khác có thẩm quyền các Thông tin thuế, thông tin tài chính hoặc thông tin khác mà VPBank nắm giữ hoặc do Khách hàng cung cấp cho VPBank theo quy định liên quan đến tuân thủ FATCA và quy định Pháp luật có liên quan.